请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 手脚
释义 手脚
[shǒujiǎo]
 1. động tác; cử động。指举动或动作。
 手脚利落。
 động tác nhanh nhẹn.
 手脚灵敏。
 động tác lanh lẹ.
 2. mưu mô; mưu tính。为了实现某种企图而暗中采取的行动(含贬义)。
 从中弄手脚。
 ngầm mưu tính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 0:10:33