释义 |
来着 | | | | | [lái·zhe] | | | ấy nhỉ; đấy nhỉ; kia mà; à (trợ từ chỉ việc đã từng xảy ra)。助词,表示曾经发生过什么事情。 | | | 你刚才说什么来着? | | vừa rồi anh nói cái gì ấy nhỉ? | | | 他去年冬天还回家来着。 | | mùa đông năm ngoái anh ấy còn về nhà kia mà. | | | 你忘记小时候爸爸怎么教导咱们来着。 | | em quên rồi sao, lúc nhỏ bố dạy chúng ta thế nào à. |
|