请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来路
释义 来路
[láilù]
 1. đường về; đường đi; lối vào。向这里来的道路。
 洪水挡住了运输队的来路。
 nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
 2. nguồn gốc; nguồn; gốc。来源。
 断了生活来路。
 mất nguồn sống.
[lái·lu]
 lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thủy; khởi nguyên。来历。
 来路不明的人。
 người có lai lịch không rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:15:11