| | | |
| [láilù] |
| | 1. đường về; đường đi; lối vào。向这里来的道路。 |
| | 洪水挡住了运输队的来路。 |
| nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng. |
| | 2. nguồn gốc; nguồn; gốc。来源。 |
| | 断了生活来路。 |
| mất nguồn sống. |
| [lái·lu] |
| | lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thủy; khởi nguyên。来历。 |
| | 来路不明的人。 |
| người có lai lịch không rõ ràng. |