请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kǒng]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 4
Hán Việt: KHỔNG
 1. động; hầm; lỗ; vòm; lỗ hỗng; khe hở。洞; 窟窿; 眼儿。
 鼻孔。
 lỗ mũi.
 毛孔。
 lỗ chân lông.
 这座石桥有七个孔。
 cái cầu đá này có bảy vòm.
 水银泻地,无孔不 入。
 thuỷ ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
 2. cái; chiếc (lượng từ của hầm, hố)。量词, 用于窑洞。
 3. họ Khổng。(Kǒng) 姓。
Từ ghép:
 孔 道 ; 孔洞 ; 孔方兄 ; 孔径 ; 孔孟之道 ; 孔庙 ; 孔明灯 ; 孔雀 ; 孔隙 ; 孔穴 ; 孔眼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:34:41