请输入您要查询的越南语单词:
单词
黎锦
释义
黎锦
[líjǐn]
một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...)。黎族人民织的一种锦,上面有人物花鸟等图案。
随便看
柄
柄国
柄子
柄政
柄权
柄臣
柅
柈
柊
柎
柏
柏林
柏油
某
柑
柑子
柑橘
柒
染
染坊
染指
染料
染毒
染病
染缸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 9:31:05