请输入您要查询的越南语单词:
单词
黎锦
释义
黎锦
[líjǐn]
một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...)。黎族人民织的一种锦,上面有人物花鸟等图案。
随便看
铺陈
铺面
铺面房
铻
铼
铽
链
链子
链条
链球
链轨
铿
铿然
铿锵
销
销假
销售
销场
销声匿迹
销子
销帐
销案
销歇
销毁
销蚀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:24:46