| | | |
| [cúnwáng] |
| | sống chết; mất còn; tồn vong; sự sống và cái chết。生存和死亡;存在和灭亡。 |
| | 1937年到1945年的抗日战争是关系中华民族生死存亡的战争。 |
| cuộc kháng chiến chống Nhật năm 1937 đến năm 1945 có quan hệ đến cuộc chiến đấu mất còn của dân tộc Trung Hoa. |
| | 存亡未卜。 |
| sự sống và cái chết chưa đoán biết được. |