请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 存亡
释义 存亡
[cúnwáng]
 sống chết; mất còn; tồn vong; sự sống và cái chết。生存和死亡;存在和灭亡。
 1937年到1945年的抗日战争是关系中华民族生死存亡的战争。
 cuộc kháng chiến chống Nhật năm 1937 đến năm 1945 có quan hệ đến cuộc chiến đấu mất còn của dân tộc Trung Hoa.
 存亡未卜。
 sự sống và cái chết chưa đoán biết được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:48:43