请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yáng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: DƯƠNG
 nóng chảy; hoà tan (vật rắn)。熔化;溶化。
 Ghi chú: 另见yàng
[yàng]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: DẠNG
 đóng cửa hiệu (buổi tối đóng cửa không bán hàng)。见〖打烊〗。
 Ghi chú: 另见yáng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:21:03