请输入您要查询的越南语单词:
单词
烊
释义
烊
[yáng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: DƯƠNG
nóng chảy; hoà tan (vật rắn)。熔化;溶化。
Ghi chú: 另见yàng
[yàng]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: DẠNG
đóng cửa hiệu (buổi tối đóng cửa không bán hàng)。见〖打烊〗。
Ghi chú: 另见yáng
随便看
换届
换工
换帖
换心
换文
换样
换毛
换气扇
换汤不换药
换洗
换流
换牙
换班
换算
壕堑
壕沟
壤
壤土
士
士人
士兵
士卒
士大夫
士夫
士女
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:57:19