请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 存货
释义 存货
[cúnhuò]
 1. trữ hàng; tích trữ hàng hoá。储存货物。
 2. hàng tồn kho; hàng có sẵn; hàng tích trữ (trong cửa hàng đợi bán)。商店中储存待售的货物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:22:09