请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧着
释义 紧着
[jǐn·zhe]
 tăng cường; gấp rút; mau; nhanh。加紧。
 你写得太慢了,应该紧着点儿。
 anh viết quá chậm, nên viết nhanh lên.
 下星期一就要演出了,咱们得紧着练。
 thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:49:10