请输入您要查询的越南语单词:
单词
学问
释义
学问
[xué·wen]
名
1. học vấn (hệ thống tri thức phản ánh chính xác sự vật khách quan)。正确反映客观事物的系统知识。
这是一门新兴的学问。
đây là một ngành học mới
2. tri thức; học thức。知识;学识。
有学问
có học thức; có tri thức
随便看
囮子
困
困乏
困人
困倦
困兽犹斗
困厄
困境
困守
困惑
困惫
困扰
困窘
困苦
困觉
困难
困顿
囱
围
围击
围剿
围嘴儿
围困
围场
围垦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:46