请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 学问
释义 学问
[xué·wen]
 1. học vấn (hệ thống tri thức phản ánh chính xác sự vật khách quan)。正确反映客观事物的系统知识。
 这是一门新兴的学问。
 đây là một ngành học mới
 2. tri thức; học thức。知识;学识。
 有学问
 có học thức; có tri thức
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:46