请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扎耳朵
释义 扎耳朵
[zhāěr·duo]
 chói tai; chói tai。(声音或话)听着令人不舒服;刺耳。
 电锯的声音真扎耳朵。
 âm thanh của cưa điện thật chói tai.
 这些泄气的话,我一听就扎耳朵。
 những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 19:35:00