请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扑通
释义 扑通
[pūtōng]
 ùm; tõm; tũm; tùm (tượng thanh, hình dung vật nặng rơi xuống đất hay rơi xuống nước)。象声词,形容重物落地或落水的声音。
 扑通一声,跳进水里。
 ùm một cái nhảy xuống nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:16