请输入您要查询的越南语单词:
单词
上声
释义
上声
[shǎngshēng]
thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.)。四声之一,上声(shàngshēng)的又音。
[shàngshēng]
1. thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)。古汉语四声的第二声。
2. thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调的第三声。参看〖四声〗。
随便看
平地楼台
平地风波
平均
平均主义
平均利润
平均数
平坦
平壤
平声
平复
平头
平头数
平头正脸
平妥
平安
平定
平实
平射炮
平局
平展
平山
平川
平巷
平常
平平
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:04:41