请输入您要查询的越南语单词:
单词
上声
释义
上声
[shǎngshēng]
thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.)。四声之一,上声(shàngshēng)的又音。
[shàngshēng]
1. thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)。古汉语四声的第二声。
2. thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调的第三声。参看〖四声〗。
随便看
华诞
华语
华贵
华达呢
华里
华靡
协
协会
协作
协力
协助
协同
协和
协商
协奏曲
协定
协理
协理员
协约
协约国
协议
协调
卐
卑
卑下
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 18:04:11