请输入您要查询的越南语单词:
单词
上声
释义
上声
[shǎngshēng]
thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.)。四声之一,上声(shàngshēng)的又音。
[shàngshēng]
1. thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)。古汉语四声的第二声。
2. thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调的第三声。参看〖四声〗。
随便看
清
清一色
清丈
清世
清丽
清亮
清偿
清册
清冷
清冽
清净
清凉
清凉油
清凌凌
清减
清剿
清化
清单
清唱
清唱剧
清夜
清威
清官
清客
清寒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:23