请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上声
释义 上声
[shǎngshēng]
 thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.)。四声之一,上声(shàngshēng)的又音。
[shàngshēng]
 1. thượng thanh (thanh thứ hai trong Hán cổ)。古汉语四声的第二声。
 2. thanh ba (trong tiếng Hán hiện đại)。普通话字调的第三声。参看〖四声〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:04:41