请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 权衡
释义 权衡
[quánhéng]
 cân (cân nhắc, suy tính)。秤锤和秤杆,比喻衡量、考虑。
 权衡轻重。
 cân nhắc sự nặng nhẹ.
 权衡利弊。
 suy tính sự lợi hại.
 权衡得失。
 cân nhắc sự thiệt hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 22:59:13