请输入您要查询的越南语单词:
单词
权衡
释义
权衡
[quánhéng]
cân (cân nhắc, suy tính)。秤锤和秤杆,比喻衡量、考虑。
权衡轻重。
cân nhắc sự nặng nhẹ.
权衡利弊。
suy tính sự lợi hại.
权衡得失。
cân nhắc sự thiệt hơn.
随便看
悛
悝
悟
悟性
悟道
悠
悠久
悠忽
悠悠
悠扬
悠游
悠然
悠着
悠荡
悠谬
悠远
悠长
悠闲
悢
悢悢
患
患处
患得患失
患病
患病率
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 22:59:13