请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 布告
释义 布告
[bùgào]
 1. bản thông báo; tờ bố cáo; thông tri; yết thị; thông cáo; bản tin (cơ quan, đoàn thể dán các văn kiện thông báo cho mọi người biết)。(机关、团体)张贴出来告知群众的文件。
 出布告
 ra thông báo
 张贴布告
 dán thông báo
 2. thông báo; bố cáo; bá cáo; yết thị; cáo thị; công bố; ban bố。 用张贴布告的方式告知(事项)。
 特此布告
 đặc biệt thông báo ở đây
 布告天下
 bố cáo khắp nơi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 10:35:13