请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 万一
释义 万一
[wànyī]
 1. một phần vạn (biểu thị một phần cực nhỏ)。万分之一,表示极小的一部分。
 笔墨不能形容其万一。
 bút mực không thể nào tả được những phần cực nhỏ.
 2. vạn nhất (chỉ khả năng ít ỏi)。指可能性极小的意外变化。
 多带几件衣服,以防万一。
 mang theo mấy cái áo để phòng nhỡ có khi cần đến.
 3. ngộ nhỡ; nhỡ ra。表示可能性极小的假设(用于不如意的事)。
 万一下雨也不要紧,我带着伞呢。
 ngộ nhỡ có mưa cũng không việc gì, tôi có mang theo dù mà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:03