请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 七情六欲
释义 七情六欲
[qīqíngliùyù]
 thất tình lục dục (thất tình bao gồm: hỉ, nộ, ai, cụ, ái, ố, dục. Lục dục bao gồm sáu loại dục vọng do: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý niệm mà ra. Thất tình lục dục chỉ những ham muốn và trạng thái tình cảm của con người.)。七情,指喜、怒、哀、惧、爱、恶、欲七种情感。六欲,指从眼、耳、鼻、舌、身、意(意念)产生的六种欲望。七情六欲总称人 的情感和欲望。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 5:33:00