请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 支离
释义 支离
[zhīlí]
 1. phân tán; rời rạc; không hoàn chỉnh。分散;残缺。
 支离破碎
 tan tành; vụn nát
 2. lộn xộn; rời rạc lộn xộn (câu văn, lời nói)。(语言文字)烦琐而凌乱。
 支离错乱,不成文理。
 rời rạc lộn xộn, không thành mạch văn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:15:32