请输入您要查询的越南语单词:
单词
改扮
释义
改扮
[gǎibàn]
giả dạng; cải trang; trá hình。改换打扮,成另外的模样。
为了侦察敌情,他改扮成一个游街串巷的算命先生。
vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
随便看
会要
会见
会计
会计师
会议
会议室
会诊
会试
会话
会谈
会账
会费
会车
会通
会遇
会道门
会钞
会门
会阴
会集
会面
会风
会餐
会馆
会首
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:03:23