请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可丁可卯
释义 可丁可卯
[kě dīng kě mǎo]
 1. tương đối; tạm; khá; đủ xài。就着 某个数量不多不少或 就着某个范围不大不小。
 每月工资总是可丁可卯, 全部花光。
 tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
 2. liêm chính; nghiêm túc tuân thủ chế độ。指 严格遵守制度,不通融。
 他办事可丁可卯,从不给人开后门。
 anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 16:00:35