请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wū]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 9
Hán Việt: ỐC
 1. nhà。房子。
 房屋
 nhà cửa
 屋顶
 mái nhà
 2. phòng; buồng。屋子。
 里屋
 phòng trong
 外屋
 phòng ngoài
Từ ghép:
 屋顶花园 ; 屋脊 ; 屋架 ; 屋里人 ; 屋面 ; 屋上架屋 ; 屋檐 ; 屋宇 ; 屋子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 1:35:11