请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (愛)
[ài]
Bộ: 爪 (爫,) - Trảo
Số nét: 10
Hán Việt: ÁI
 1. yêu; thương; yêu mến; mến。对人或事物有很深的感情。
 爱祖国。
 yêu tổ quốc.
 爱人民。
 yêu nhân dân.
 爱劳动。
 yêu lao động.
 2. yêu; háo; mê。男女间有情。
 他爱上了一个姑娘。
 anh ta yêu một cô gái.
 爱色
 háo sắc; mê gái
 3. thích; ưa thích; chuộng; ham。喜欢。
 爱游泳。
 thích bơi.
 爱看电影。
 thích xem phim.
 爱玩 (爱好玩赏)
 ham chơi
 4. chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。爱惜;爱护。
 爱公物。
 bảo vệ của công.
 爱集体荣誉。
 trọng vinh dự của tập thể.
 5. hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常发生某种行为;容易发生某种变化。
 爱发脾气
 hay nổi nóng
 爱哭
 hay khóc.
 爱开玩笑。
 hay đùa.
 铁爱生锈。
 sắt dễ bị rỉ.
Từ ghép:
 爱不忍释 ; 爱不释手 ; 爱称 ; 爱答不理 ; 爱戴 ; 爱达荷 ; 爱尔兰 ; 爱抚 ; 爱国 ; 爱国主义 ; 爱好 ; 爱河 ; 爱荷华 ; 爱护 ; 爱克斯射线 ; 爱怜 ; 爱恋 ; 爱侣 ; 爱美 ; 爱美的 ; 爱面子 ; 爱莫能助 ; 爱慕 ; 爱昵 ; 爱琴海 ; 爱情 ; 爱人 ; 爱人儿 ; 爱沙尼亚 ; 爱斯基摩人 ; 爱屋及乌 ; 爱惜 ; 爱悦 ; 爱憎 ; 爱重 ; 爱滋病
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 12:06:30