请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhǎn]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 10
Hán Việt: TRIỂN
 1. giương; mở ra; giở ra。张开;放开。
 舒展
 mở ra; xoè ra
 伸展
 kéo ra; kéo dài ra
 开展
 triển khai; mở ra
 愁眉不展
 mặt ủ mày chau
 2. thi triển; triển khai。施展。
 一筹莫展
 nghĩ mãi không ra; không có cách nào; vô kế khả thi.
 3. hoãn lại; kéo dài。展缓。
 展期
 kéo dài thời hạn
 展限
 kéo dài kỳ hạn
 4. triển lãm。展览。
 展出
 triển lãm; trưng bày
 预展
 triển lãm thử
 画展
 triển lãm tranh
 5. họ Triển。姓。
Từ ghép:
 展播 ; 展翅 ; 展缓 ; 展开 ; 展宽 ; 展览 ; 展露 ; 展品 ; 展期 ; 展示 ; 展望 ; 展现 ; 展限 ; 展销 ; 展性 ; 展转
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:09:57