释义 |
展 | | | | | [zhǎn] | | Bộ: 尸 - Thi | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRIỂN | | | 1. giương; mở ra; giở ra。张开;放开。 | | | 舒展 | | mở ra; xoè ra | | | 伸展 | | kéo ra; kéo dài ra | | | 开展 | | triển khai; mở ra | | | 愁眉不展 | | mặt ủ mày chau | | | 2. thi triển; triển khai。施展。 | | | 一筹莫展 | | nghĩ mãi không ra; không có cách nào; vô kế khả thi. | | | 3. hoãn lại; kéo dài。展缓。 | | | 展期 | | kéo dài thời hạn | | | 展限 | | kéo dài kỳ hạn | | | 4. triển lãm。展览。 | | | 展出 | | triển lãm; trưng bày | | | 预展 | | triển lãm thử | | | 画展 | | triển lãm tranh | | | 5. họ Triển。姓。 | | Từ ghép: | | | 展播 ; 展翅 ; 展缓 ; 展开 ; 展宽 ; 展览 ; 展露 ; 展品 ; 展期 ; 展示 ; 展望 ; 展现 ; 展限 ; 展销 ; 展性 ; 展转 |
|