请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 温暖
释义 温暖
[wēnnuǎn]
 1. ấm áp; ấm; ấm cúng。暖和。
 天气温暖
 khí trời ấm áp
 他深深地感到革命大家庭的温暖。
 anh ấy cảm nhận một cách sâu sắc sự ấm áp của đại gia đình Cách mạng.
 2. sưởi ấm; làm ấm。使感到温暖。
 党的关怀,温暖了灾区人民的心。
 sự quan tâm của Đảng đã sưởi ấm lòng dân vùng bị nạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:13:31