请输入您要查询的越南语单词:
单词
温润
释义
温润
[wēnrùn]
1. dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà (tính tình, thái độ, lời nói)。 温和。
温润的面容。
vẻ mặt ôn hoà
2. ấm nhuận (ấm áp và không quá khô hanh)。温暖润湿。
气候温润
khí hậu ấm nhuần
随便看
刘海儿
则
则声
刚
刚介
刚体
刚健
刚刚
刚劲
刚好
刚巧
刚度
刚强
刚性
刚愎
刚愎自用
刚才
刚果
刚柔相济
刚正
刚正不阿
刚毅
刚毛
刚烈
刚玉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:01:37