请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 温润
释义 温润
[wēnrùn]
 1. dịu dàng; hiền hậu; ôn hoà (tính tình, thái độ, lời nói)。 温和。
 温润的面容。
 vẻ mặt ôn hoà
 2. ấm nhuận (ấm áp và không quá khô hanh)。温暖润湿。
 气候温润
 khí hậu ấm nhuần
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:17