请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可恨
释义 可恨
[kěhèn]
 đáng trách; đáng hận; đáng giận; đáng ghét; đáng tởm; đáng tiếc。令人痛恨; 使人憎恨。
 他这是明知故犯, 你说可恨不可恨?
 lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:47:00