请输入您要查询的越南语单词:
单词
可恨
释义
可恨
[kěhèn]
đáng trách; đáng hận; đáng giận; đáng ghét; đáng tởm; đáng tiếc。令人痛恨; 使人憎恨。
他这是明知故犯, 你说可恨不可恨?
lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
随便看
天足
天车
天轴
天边
天造地设
天道
天长地久
天长日久
天门
天门冬
天阉
天阙
天际
天险
天青
天顶
天顺
天香
天香国色
天马行空
天骄
天高地厚
天鹅
天鹅绒
天鹰座
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:38:46