请输入您要查询的越南语单词:
单词
可恨
释义
可恨
[kěhèn]
đáng trách; đáng hận; đáng giận; đáng ghét; đáng tởm; đáng tiếc。令人痛恨; 使人憎恨。
他这是明知故犯, 你说可恨不可恨?
lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
随便看
默片
默祷
默认
默许
默读
默默
默默无闻
黛
黛紫
黛绿
黛蓝
黜
黜免
黜退
黜逐
黝
黝黑
黝黯
黟
黠
黡
黢
黢黑
黥
黦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:47:00