请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 能事
释义 能事
[néngshì]
 sở trường。擅长的本领(常跟)'尽'字配合。
 能事已尽。
 đã trỗ hết mọi tài năng.
 在会演中,各剧种百花齐放,极尽推陈出新的能事。
 trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:52:57