请输入您要查询的越南语单词:
单词
能事
释义
能事
[néngshì]
sở trường。擅长的本领(常跟)'尽'字配合。
能事已尽。
đã trỗ hết mọi tài năng.
在会演中,各剧种百花齐放,极尽推陈出新的能事。
trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
随便看
娆
娇
娇丽
娇儿
娇养
娇嗔
娇声
娇女
娇好
娇妻
娇娃
娇娆
娇娇女
娇娘
娇娜
娇媚
娇嫩
娇宠
娇客
娇小
娇小玲珑
娇弱
娇惯
娇惰
娇憨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:07:44