请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲决
释义
冲决
[chōngjué]
phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; làm rách tung; làm vỡ tung; xông; xộc; vọt; nước xói vỡ đê。水流冲破堤岸。
冲决罗网。
chọc thủng mạng lưới.
随便看
善战
善才
善政
善有善报,恶有恶报
善本
善根
善男信女
善类
善终
善罢甘休
善良
善行
善邻
善门
喇
喇叭
喇叭花
喇嘛
喇嘛教
喈
喈喈
喉
喉咙
喉咽
喉塞音
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:18:13