请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲决
释义 冲决
[chōngjué]
 phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; làm rách tung; làm vỡ tung; xông; xộc; vọt; nước xói vỡ đê。水流冲破堤岸。
 冲决罗网。
 chọc thủng mạng lưới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:18:13