释义 |
冲刷 | | | | | [chōngshuā] | | | 1. cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch。一面用水冲,一面刷去附着的东西。 | | | 把汽车冲刷得干干净净。 | | giội rửa ô-tô sạch bóng. | | | 2. bào mòn; xói mòn; ăn mòn。水流冲击,使土石流失或剥蚀。 | | | 岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。 | | trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn. |
|