请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲刷
释义 冲刷
[chōngshuā]
 1. cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch。一面用水冲,一面刷去附着的东西。
 把汽车冲刷得干干净净。
 giội rửa ô-tô sạch bóng.
 2. bào mòn; xói mòn; ăn mòn。水流冲击,使土石流失或剥蚀。
 岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
 trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:23:12