请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲动
释义 冲动
[chōngdòng]
 1. xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi động; thôi thúc; xung lực (thần kinh)。能引起某种动作的神经兴奋。
 2. bị kích thích; bị kích động; sôi nổi; quá xúc động。情感特别强烈,理性控制很薄弱的心理现象。
 不要冲动,应当冷静考虑问题。
 đừng nên quá xúc động, phải bình tĩnh xem xét vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:31