释义 |
冲动 | | | | | [chōngdòng] | | | 1. xung động; kích thích; thúc đẩy; phát động; khởi động; thôi thúc; xung lực (thần kinh)。能引起某种动作的神经兴奋。 | | | 2. bị kích thích; bị kích động; sôi nổi; quá xúc động。情感特别强烈,理性控制很薄弱的心理现象。 | | | 不要冲动,应当冷静考虑问题。 | | đừng nên quá xúc động, phải bình tĩnh xem xét vấn đề. |
|