请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 决裂
释义 决裂
[juéliè]
 tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)。(判谈、关系、感情)破裂。
 这样她就和我决裂了,彼此再没有见面。
 như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa.
 五四时代的青年开始和封建主义的传统决裂。
 thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:51:53