释义 |
决裂 | | | | | [juéliè] | | | tan vỡ; cắt đứt; đoạn tuyệt; chấm dứt; rạn nứt (đàm phán, quan hệ, tình cảm)。(判谈、关系、感情)破裂。 | | | 这样她就和我决裂了,彼此再没有见面。 | | như thế này thì tôi và cô ấy chấm dứt quan hệ thôi, không gặp mặt nhau nữa. | | | 五四时代的青年开始和封建主义的传统决裂。 | | thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến. |
|