| | | |
| [lěngshuǐ] |
| | 1. nước lạnh; nước nguội。凉水。 |
| | 泼冷水。 |
| dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác). |
| | 冷水浇头(比喻受到意外的打击或希望突然破灭)。 |
| dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ). |
| | 2. nước lã; nước sống (chưa nấu)。生水。 |
| | 喝冷水容易得病。 |
| uống nước sống dễ bị bệnh. |