请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷水
释义 冷水
[lěngshuǐ]
 1. nước lạnh; nước nguội。凉水。
 泼冷水。
 dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).
 冷水浇头(比喻受到意外的打击或希望突然破灭)。
 dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
 2. nước lã; nước sống (chưa nấu)。生水。
 喝冷水容易得病。
 uống nước sống dễ bị bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:08:23