请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冷落
释义 冷落
[lěngluò]
 1. vắng vẻ; yên tĩnh。不热闹。
 门庭冷落。
 nhà cửa vắng vẻ.
 过去这里很冷落,现在变得很热闹了。
 nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.
 2. lạnh nhạt (đối với)。使受到冷淡的待遇。
 别冷落了他。
 đừng nên đối xử lạnh nhạt với anh ta.
 受到冷落。
 bị đối xử lạnh nhạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:11:13