| | | |
| [bǎnzhèng] |
| | 1. ngay ngắn; vuông vức; chỉnh tề。(形式)端正;整齐;平整;排列有序。。 |
| | 本子装订得板板正正的。 |
| tập vở đóng rất ngay ngắn |
| | 2. đoan trang; trang trọng; nghiêm túc; nghiêm chỉnh; ngay ngắn。(态度、神情等)庄重认真。 |
| | 他拿出一件叠得很板正的衣服。 |
| anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn |
| | 板板正正 |
| đứng đắn đàng hoàng; nghiêm chỉnh |