请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 板正
释义 板正
[bǎnzhèng]
 1. ngay ngắn; vuông vức; chỉnh tề。(形式)端正;整齐;平整;排列有序。。
 本子装订得板板正正的。
 tập vở đóng rất ngay ngắn
 2. đoan trang; trang trọng; nghiêm túc; nghiêm chỉnh; ngay ngắn。(态度、神情等)庄重认真。
 他拿出一件叠得很板正的衣服。
 anh ấy lấy ra chiếc áo xếp rất ngay ngắn
 板板正正
 đứng đắn đàng hoàng; nghiêm chỉnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:23:06