请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 修养
释义 修养
[xiūyǎng]
 1. trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng...)。指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平。
 理论修养
 trình độ lý luận
 文学修养
 trình độ văn học
 他是一个很有修养的艺术家。
 ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
 2. thái độ đúng mực (đối nhân xử thế)。指养成的正确的待人处事的态度。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:48