释义 |
修养 | | | | | [xiūyǎng] | | 名 | | | 1. trình độ (chỉ một trình độ nhật định về lý luận, tri thức, nghệ thuật, tư tưởng...)。指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平。 | | | 理论修养 | | trình độ lý luận | | | 文学修养 | | trình độ văn học | | | 他是一个很有修养的艺术家。 | | ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ | | | 2. thái độ đúng mực (đối nhân xử thế)。指养成的正确的待人处事的态度。 |
|