请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 性状
释义 性状
[xìngzhuàng]
 tính trạng; tính chất và trạng thái。性质和形状。
 土壤的理化性状。
 tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:57:42