请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 激动
释义 激动
[jīdòng]
 1. xúc động (tình cảm)。(感情)因受刺激而冲动。
 情绪激动。
 tình cảm xúc động.
 2. làm xúc động; khuấy động。使感情冲动。
 激动人心。
 làm xúc động lòng người.
 3. xao động。激荡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 19:42:35