请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开伙
释义 开伙
[kāihuǒ]
 1. tổ chức bữa ăn tập thể。办伙食。
 刚开学,学校还没有开伙。
 vừa mới nhập học, trường chưa thu xếp được bếp ăn tập thể.
 2. cung ứng cơm。供应伙食。
 这个学校的食堂只是中午有饭,早上晚上都不开伙。
 nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:33:06