请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改编
释义 改编
[gǎibiān]
 1. cải biên; soạn lại。根据原著重写(体裁往往与原著不同)。
 这部电影是由同名小说改编摄制的。
 bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
 经过改编,主题更突出了。
 qua sự cải biên, chủ đề càng nổi bật.
 2. biên chế lại (thường chỉ quân đội)。改变原来的编制(多指军队)。
 把原来的三个师改编成两个师。
 biên chế lại ba sư đoàn thành hai sư đoàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:45:04