请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改换
释义 改换
[gǎihuàn]
 đổi; thay đổi。改掉原来的,换成另外的。
 改换生活方式
 thay đổi cách thức sinh hoạt
 这句话不好懂,最好改换一个说法。
 câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:49