请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开例
释义 开例
[kāilì]
 phá lệ; phá rào; tạo tiền lệ (làm những việc không đúng qui định hay những việc chưa có qui định hẳn hoi, rồi lâu dần thành lệ khiến người khác làm theo)。做出不合规定或尚无 规定的事情,让别人可以援例。
 如果从你这里开例,以后事情就不好办了。
 nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:40