释义 |
开例 | | | | | [kāilì] | | | phá lệ; phá rào; tạo tiền lệ (làm những việc không đúng qui định hay những việc chưa có qui định hẳn hoi, rồi lâu dần thành lệ khiến người khác làm theo)。做出不合规定或尚无 规定的事情,让别人可以援例。 | | | 如果从你这里开例,以后事情就不好办了。 | | nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc. |
|