请输入您要查询的越南语单词:
单词
准儿
释义
准儿
[zhǔnr]
chắc; chắc chắn; nhất định。确定的主意、方式、规律等(大多用在'有、没有'后面)。
心里有准儿
trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.
他到底来不来,还没有准儿。
rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
随便看
彙
彝
彝剧
彝族
彞
彞族
彟
形
形似
形体
形制
形势
形单影只
形变
形声
形容
形容词
形式
形式主义
形式逻辑
形形色色
形影不离
形影相吊
形态
形态学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:10