请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 准儿
释义 准儿
[zhǔnr]
 chắc; chắc chắn; nhất định。确定的主意、方式、规律等(大多用在'有、没有'后面)。
 心里有准儿
 trong lòng đã nhất định; trong lòng đã có ý định chắc chắn.
 他到底来不来,还没有准儿。
 rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:20:40