请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伙计
释义 伙计
[huǒ·ji]
 1. người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề。合作的人;伙伴(多用来当面称对方)。
 伙计,咱得加快干。
 các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.
 2. người hầu bàn; làm thuê; người làm mướn。旧时指店员或长工。
 当年我在这个店当伙计。
 năm đó tôi làm thuê ở quán này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:54