请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (時)
[shí]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 7
Hán Việt: THỜi, THÌ
 1. thời。指比较长的一段时间。
 古时。
 thời xưa.
 宋时。
 thời nhà Tống.
 盛极一时。
 cực thịnh một thời.
 2. thời giờ; thời gian。规定的时候。
 按时上班。
 đi làm theo giờ quy định.
 列车准时到站。
 tàu vào ga đúng giờ.
 3. mùa; vụ。季节。
 四时。
 bốn mùa.
 不误农时。
 không lỡ thời vụ.
 4. đương thời; hiện nay。当前;现在。
 时下。
 đương thời; trước mắt.
 时新。
 hợp thời; đúng mốt
 时事。
 thời sự.
 5. đơn vị thời gian。计时的单位。
 a. giờ (đơn vị tính giờ thời xưa)。时辰。
 卯时。
 giờ mão.
 辰时。
 giờ thìn.
 b. giờ。小时(点)。
 上午八时。
 tám giờ sáng.
 6. thời cơ。时机。
 失时。
 mất thời cơ.
 待时而动。
 chờ thời hành động.
 7. thường; luôn。时常。
 时时。
 luôn luôn.
 时有出现。
 thường xuất hiện.
 8. lúc; lúc thì。叠用,跟'时而...时而...'相同;有时候。
 时断时续。
 lúc đứt lúc nối; lúc dừng lúc tiếp tục.
 时快时慢。
 lúc nhanh lúc chậm.
 Ghi chú: sau '时...时...'thường dùng từ đơn, còn sau'时而...时而...'thì không hạn chế
 注意:'时...时...'后面通常用单音词,'时而...时而...'没有限制。
 9. thì (ngữ pháp)。一种语法范畴,表示动词所指动作在什么时候发生。很多语言的动词分现在时、过去时和将来时,有些语言分得更细。10. họ Thì。(Shí)姓。
Từ ghép:
 时不时 ; 时差 ; 时常 ; 时辰 ; 时代 ; 时调 ; 时而 ; 时分 ; 时光 ; 时候 ; 时会 ; 时机 ; 时价 ; 时间 ; 时间词 ; 时间性 ; 时节 ; 时局 ; 时刻 ; 时令 ; 时令 ; 时令病 ; 时髦 ; 时评 ; 时期 ; 时气 ; 时区 ; 时人 ; 时日 ; 时尚 ; 时时 ; 时式 ; 时世 ; 时事 ; 时势 ; 时文 ; 时务 ; 时下 ; 时鲜 ; 时贤 ; 时限 ; 时宪书 ; 时效 ; 时效处理 ; 时新 ; 时兴 ; 时行 ; 时样 ; 时宜 ; 时疫 ; 时运 ; 时针 ; 时政 ; 时钟 ; 时装
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 2:17:48