请输入您要查询的越南语单词:
单词
时令
释义
时令
[shílìng]
mùa; thời tiết; thời vụ。季节。
时令已交初秋,天气逐渐凉爽。
thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
[shí·ling]
方
bệnh thời vụ (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định )。时令病。
闹时令。
bị bệnh thời tiết.
随便看
演武
演示
演算
演绎
演讲
演说
演进
漕
漕河
漕渡
漕粮
漕运
漖
漘
漙
漠
漠不关心
漠漠
漠然
漠视
漤
漥
漦
漧
漩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:20:18