请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 时令
释义 时令
[shílìng]
 mùa; thời tiết; thời vụ。季节。
 时令已交初秋,天气逐渐凉爽。
 thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
[shí·ling]
 bệnh thời vụ (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định )。时令病。
 闹时令。
 bị bệnh thời tiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:25