请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开头
释义 开头
[kāitóu]
 1. mới đầu; mới phát sinh; mới bắt đầu。事情,行动,现象等最初发生。
 我 们 的学习刚开头,你现在来参加 还赶得上。
 việc học của chúng tôi vừa mới bắt đầu, bây giờ anh đến học cũng vẫn còn kịp.
 2. ban đầu; khởi đầu; lúc đầu; mở đầu。开始的时刻或阶段。
 开头我们都在一起,后来就分开了。
 ban đầu chúng tôi đều ở chung với nhau, sau đó thì tách riêng ra.
 这篇文章开头就表明了作者的意向。
 mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
 3. bắt đầu。使开头。
 请你先开个头儿。
 xin anh hãy bắt đầu trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:23:19