请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开局
释义 开局
[kāijú]
 1. bắt đầu; khai cuộc (thường dùng trong việc đánh cờ hoặc trong thi đấu bóng đá)。(下棋或赛球)开始。
 这盘棋刚开局。
 ván cờ này vừa mới bắt đầu.
 2. giai đoạn bắt đầu; lúc đầu; khởi đầu。(下棋或赛球)开始的阶段。
 开局打得不太顺口,后来才逐渐占了上风。
 lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:53:56