释义 |
开局 | | | | | [kāijú] | | | 1. bắt đầu; khai cuộc (thường dùng trong việc đánh cờ hoặc trong thi đấu bóng đá)。(下棋或赛球)开始。 | | | 这盘棋刚开局。 | | ván cờ này vừa mới bắt đầu. | | | 2. giai đoạn bắt đầu; lúc đầu; khởi đầu。(下棋或赛球)开始的阶段。 | | | 开局打得不太顺口,后来才逐渐占了上风。 | | lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững. |
|