请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开拓
释义 开拓
[kāituò]
 1. khai phá; mở rộng; phát triển; khai thác; khuếch trương。开辟; 扩展。
 这一年短篇小说的创作道路开拓得更广阔了。
 năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
 开拓边疆。
 mở rộng biên cương.
 开拓处女地。
 khai phá vùng đất hoang.
 2. xây dựng hầm mỏ (để chuẩn bị khai thác mỏ)。采掘矿物前进行的修建巷道 等工序的总称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:38:25