请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开眼
释义 开眼
[kāiyǎn]
 mở mang tầm mắt; hiểu biết thêm; mở mang kiến thức; mở mang trí óc。看到美好的或新奇珍贵的事物,增加了见 识。
 这样好的风景,没有来逛过,来一趟也开眼。
 phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt.
 快把那几幅名画拿出来,让大家开开眼。
 mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:22:52