释义 |
开眼 | | | | | [kāiyǎn] | | | mở mang tầm mắt; hiểu biết thêm; mở mang kiến thức; mở mang trí óc。看到美好的或新奇珍贵的事物,增加了见 识。 | | | 这样好的风景,没有来逛过,来一趟也开眼。 | | phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt. | | | 快把那几幅名画拿出来,让大家开开眼。 | | mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm. |
|