请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 输出
释义 输出
[shūchū]
 1. chuyển vận (từ trong ra ngoài)。从内部送到外部。
 血液从心脏输出,经血管分布到全身组织。
 máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
 2. xuất cảng; xuất khẩu。商品或资本从某一国销售或投放到国外。
 3. phát ra (năng lượng, tín hiệu)。科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 19:03:19