释义 |
输出 | | | | | [shūchū] | | | 1. chuyển vận (từ trong ra ngoài)。从内部送到外部。 | | | 血液从心脏输出,经血管分布到全身组织。 | | máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân. | | | 2. xuất cảng; xuất khẩu。商品或资本从某一国销售或投放到国外。 | | | 3. phát ra (năng lượng, tín hiệu)。科学技术上指能量、信号等从某种机构或装置发出。 |
|